1. Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp – Từ vựng (phần 1)
1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên
2. Actor / ˈæktər /: nam diễn viên
3. Actress / ˈæktrəs /: nữ diễn viên
4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư
5. Artist / ˈɑːrtɪst /: họa sĩ
6. Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp
7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /: người giữ trẻ hộ
8. Baker / ˈbeɪkər /: thợ làm bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tính mì
9. Barber / ˈbɑːrbər /: thợ hớt tóc
10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ
11. Businessman / ˈbɪznəsmæn /: nam doanh nhân
12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /: nữ doanh nhân
13. Butcher / ˈbʊtʃər /: người bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tín thịt
14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər /: thợ mộc
15. Cashier / kæˈʃɪr /: nhân viên thu ngân
16. Chef / ʃef/, Cook / kʊk /: đầu bếp
17. Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər /: giáo viên nuôi dạy trẻ
18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /: công nhân xây dựng
20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/, Janitor / ˈdʒænɪtər /: người quét dọn
21. Customer service representative / ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌreprɪˈzentətɪv /: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk /: nhân viên nhập liệu
23. Delivery person / dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn /: nhân viên giao hàng
24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər /: công nhân bốc xếp ở cảng
25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /: kỹ sư
26. Factory worker / ˈfæktri ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy
27. Farmer / ˈfɑːrmər /: nông dân
28. Fireman / ˈfaɪərmən / , Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /: lính cứu hỏa
29. Fisher / ˈfɪʃər /: ngư dân
30. Food-service worker / fuːd ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /: nhân viên phục vụ thức ăn
2. Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp – Từ vựng (phần 2)
31. Foreman / ˈfɔːrmən /: quản đốc, đốc công
32. Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Landscaper /ˈlændskeɪpər /: người làm vườn
33. Garment worker / ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər /: công nhân may
34. Hairdresser / ˈherdresər /: thợ uốn tóc
35. Health- care aide / helθ ker eɪd / attendant / əˈtendənt /: hộ lý
36. Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər /: người giúp việc nhà
37. Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
38. Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst / Reporter / rɪˈpɔːrtər /: phóng viên
39. Lawyer / ˈlɔːjər /: luật sư
40. Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /: người vận hành máy móc
HOTLINE: 0966.411.584
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH