Tỉnh thành
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Toàn Quốc
  • Bình Dương
  • Đồng Nai
  • TP Đà Nẵng
  • Long An
  • Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Bắc Ninh
  • TP Hải Phòng
  • TP Cần Thơ
  • Lâm Đồng
  • Khánh Hòa
  • Quảng Nam
  • Kiên Giang
  • Bình Thuận
  • Bình Phước
  • Quảng Ninh
  • Nam Định
  • Bình Định
  • Hưng Yên
  • Tiền Giang
  • Vĩnh Long
  • Thừa Thiên Huế
  • Thanh Hóa
  • Nghệ An
  • Quảng Ngãi
  • Vĩnh Phúc
  • An Giang
  • Hà Nam
  • Đắk Lắk
  • Thái Nguyên
  • Tây Ninh
  • Hải Dương
  • Quảng Bình
  • Hậu Giang
  • Hòa Bình
  • Thái Bình
  • Bắc Giang
  • Ninh Thuận
  • Bến Tre
  • Cà Mau
  • Phú Yên
  • Trà Vinh
  • Sóc Trăng
  • Đồng Tháp
  • Hà Tĩnh
  • Gia Lai
  • Bạc Liêu
  • Kon Tum
  • Phú Thọ
  • Ninh Bình
  • Tuyên Quang
  • Lào Cai
  • Quảng Trị
  • Hà Tây
  • Đắk Nông
  • Yên Bái
  • Lạng Sơn
  • Điện Biên
  • Sơn La
  • Cao Bằng
  • Hà Giang
  • Lai Châu
  • Bắc Kạn
Đăng tin
hoane
Thông tin mô tả

1. Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp – Từ vựng (phần 1)

1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên

2. Actor / ˈæktər  /: nam diễn viên

3. Actress / ˈæktrəs  /: nữ diễn viên

4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư

5. Artist / ˈɑːrtɪst  /: họa sĩ

6. Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp

7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər  /: người giữ trẻ hộ

8. Baker / ˈbeɪkər  /: thợ làm bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tính mì

9. Barber / ˈbɑːrbər  /: thợ hớt tóc

10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər  /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ

11. Businessman / ˈbɪznəsmæn  /: nam doanh nhân

12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən  /: nữ doanh nhân

13. Butcher / ˈbʊtʃər  /: người bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tín thịt

14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər  /: thợ mộc

15. Cashier / kæˈʃɪr  /: nhân viên thu ngân

16. Chef / ʃef/,  Cook / kʊk /: đầu bếp

17. Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər  /: giáo viên nuôi dạy trẻ

18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính

19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər  /: công nhân xây dựng

20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/,  Janitor / ˈdʒænɪtər  /: người quét dọn

21. Customer service representative / ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs  ˌreprɪˈzentətɪv  /: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk  /: nhân viên nhập liệu

23. Delivery person / dɪˈlɪvəri  ˈpɜːrsn  /: nhân viên giao hàng

24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər  /: công nhân bốc xếp ở cảng

25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /: kỹ sư

26. Factory worker / ˈfæktri  ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy

27. Farmer / ˈfɑːrmər /: nông dân

28. Fireman / ˈfaɪərmən  / , Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /: lính cứu hỏa

29. Fisher / ˈfɪʃər /: ngư dân

30. Food-service worker / fuːd  ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /: nhân viên phục vụ thức ăn

2. Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp – Từ vựng (phần 2)

31. Foreman / ˈfɔːrmən  /: quản đốc, đốc công

32. Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Landscaper /ˈlændskeɪpər /: người làm vườn

33. Garment worker / ˈɡɑːrmənt  ˈwɜːrkər /: công nhân may

34. Hairdresser /  ˈherdresər  /: thợ uốn tóc

35. Health- care aide / helθ  ker eɪd / attendant / əˈtendənt /: hộ lý

36. Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər  /: người giúp việc nhà

37. Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn)

38. Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst / Reporter / rɪˈpɔːrtər  /: phóng viên

39. Lawyer / ˈlɔːjər  /: luật sư

40. Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /: người vận hành máy móc

HOTLINE: 0966.411.584

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH

Học tiếng anh tại yên phong-nghề nghiệp

747.000

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH

  • Mã tin rao S348488
  • Lượt xem 160
  • Hình thức Khác
  • Cập nhật 17/03/2021
Vị trí người bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tín trên bản đồ

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH

Bạn muốn chia sẻ lên:

 

Mẹo mua bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tín an toàn
Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra hồ sơ và tính khả dụng của mặt hàng trước khi thực hiện giao. Nên gặp gỡ trao đổi trước khi mua hàng.

Có thể bạn quan tâm:

Học tiếng Hàn tại yên phong-ăn uống

  • Bắc Ninh14006km
  • 747.000 đ
khachhangyen...

Đào tạo Marketing Online AZ Media Đà Nẵng

  • TP Đà Nẵng14006km
  • 7.500.000 đ
azmedia
khachhangyen...

Khóa học quảng cáo

  • TP Đà Nẵng14006km
  • 7.500.000 đ
azmedia